Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
radioactive iodine test


noun
test of thyroid function in which the patient is given an oral dose of radioactive iodine-131
Hypernyms:
diagnostic test, diagnostic assay
Hyponyms:
radioactive iodine excretion test, radioactive iodine uptake test, RAIU


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.